TT
|
Tên học phần
|
Mã học phần
|
Học kì
|
Số tín chỉ
|
Loại giờ tín chỉ
|
Môn học tiên quyết
|
Khoa phụ trách
|
Lên lớp
|
Thực hành
|
Tự học, tự nghiên cứu
|
LT
|
BT
|
TL
|
A
|
Khối kiến thức chung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1
|
POLI 101
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2
|
POLI 201
|
3
|
3
|
|
|
|
|
|
POLI 101
|
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
4
|
2
|
|
|
|
|
|
POLI 201
|
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN
|
POLI 301
|
5
|
3
|
|
|
|
|
|
POLI 202
|
|
5
|
Quản lí hành chính nhà nước
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
2
|
|
|
|
|
|
|
GDTC
|
7
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
2
|
3
|
|
|
|
|
|
|
GDTC
|
8
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
3
|
2
|
|
|
|
|
|
|
GDTC
|
9
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
4
|
3
|
|
|
|
|
|
|
GDTC
|
10
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
8
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B.
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
|
129
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Khối kiến thức chuyên ngành Giáo dục tiểu học
|
|
|
59
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức cơ sở
|
|
|
37
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Tâm lí học đại cương
|
PRIM 122
|
1
|
2
|
20
|
5
|
5
|
0
|
60
|
|
GDTH
|
12
|
Tâm lí học tiểu học
|
PRIM 129
|
2
|
3
|
25
|
11
|
9
|
0
|
90
|
PRIM 122
|
GDTH
|
13
|
Những cơ sở chung của giáo dục học tiểu học
|
PRIM 224
|
3
|
2
|
20
|
0
|
10
|
0
|
60
|
|
GDTH
|
14
|
Giáo dục học tiểu học
|
PRIM 230
|
4
|
4
|
|
|
|
0
|
120
|
PRIM 224
PRIM 129
|
GDTH
|
15
|
Lý thuyết giáo dục hòa nhâ%3ḅp
|
PRIM 320
|
4
|
2
|
20
|
4
|
6
|
0
|
60
|
|
GDTH
|
16
|
Tiếng Viê%3ḅt 1
|
PRIM 131
|
2
|
4
|
45
|
15
|
0
|
0
|
120
|
|
GDTH
|
17
|
Tiếng Viê%3ḅt 2
|
PRIM 232
|
3
|
3
|
35
|
10
|
0
|
0
|
90
|
PRIM 131
|
GDTH
|
18
|
Văn học
|
PRIM 133
|
2
|
3
|
30
|
15
|
0
|
0
|
90
|
|
GDTH
|
19
|
Cơ sở văn hóa Viê%3ḅt Nam
|
PRIM192
|
1
|
2
|
20
|
4
|
6
|
0
|
60
|
|
GDTH
|
20
|
Toán học 1 (TCC)
|
PRIM 234
|
2
|
2
|
14
|
12
|
4
|
0
|
60
|
|
GDTH
|
21
|
Toán học 2 (LTS)
|
PRIM 235
|
3
|
2
|
14
|
14
|
2
|
0
|
60
|
PRIM 234
|
GDTH
|
22
|
Xác xuất thống kê
|
PRIM 147
|
1
|
2
|
12
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
GDTH
|
23
|
Sinh lý trẻ
|
PRIM 193
|
1
|
2
|
15
|
12
|
3
|
|
60
|
|
GDTH
|
24
|
Ứng dụng CNTT trong dạy học ở tiểu học
|
PRIM 448
|
6
|
2
|
13
|
13
|
0
|
4
|
60
|
|
GDTH
|
25
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
PRIM 452
|
7
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức phương pháp
|
|
|
22
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Phương pháp dạy học Tiếng Viê%3ḅt ở tiểu học 1
|
PRIM 236
|
5
|
3
|
30
|
15
|
0
|
0
|
90
|
PRIM 232
PRIM 133
|
GDTH
|
27
|
Phương pháp dạy học Tiếng Viê%3ḅt ở tiểu học 2
|
PRIM 337
|
7
|
3
|
27
|
18
|
0
|
0
|
90
|
PRIM 236
|
GDTH
|
28
|
Phương pháp dạy học toán ở tiểu học 1 (Đại cương)
|
PRIM 338
|
5
|
2
|
17
|
10
|
3
|
0
|
60
|
PRIM 147
|
GDTH
|
29
|
Phương pháp dạy học toán ở tiểu học 2 (Cụ thể)
|
PRIM 339
|
7
|
3
|
17
|
10
|
3
|
0
|
60
|
PRIM 338
|
GDTH
|
30
|
Phương pháp dạy học Tự nhiên - xã hội 1
|
PRIM 340
|
4
|
2
|
22
|
18
|
0
|
5
|
90
|
|
GDTH
|
31
|
Phương pháp dạy học Tự nhiên - xã hội 2
|
PRIM 341
|
6
|
2
|
15
|
7
|
8
|
0
|
60
|
PRIM 340
|
GDTH
|
32
|
Phương pháp dạy học thủ công – kĩ thuật ở tiểu học
|
PRIM 351
|
6
|
3
|
30
|
0
|
0
|
15
|
90
|
PRIM 230
PRIM 129
PRIM 193
|
GDTH
|
33
|
Tổ chức hoạt đô%3ḅng cho thiếu nhi
|
PRIM 350
|
6
|
2
|
20
|
0
|
0
|
10
|
60
|
PRIM 129
PRIM 230
|
GDTH
|
34
|
Đạo đức và phương pháp dạy học Đạo đức
|
PRIM 349
|
6
|
2
|
20
|
5
|
5
|
0
|
60
|
PRIM 230
|
GDTH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Khối kiến thức chuyên ngành Tiếng Anh
|
|
|
46
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bắt buộc
|
|
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|
35
|
Luyện âm sơ cấp
|
ENGL 125
|
1
|
2
|
10
|
10
|
10
|
0
|
60
|
|
SPTA
|
36
|
Nghe – Nói 1
|
ENGL 121
|
1
|
2
|
10
|
10
|
10
|
0
|
60
|
|
SPTA
|
37
|
Đọc – Viết1
|
ENGL 122
|
1
|
2
|
10
|
10
|
10
|
0
|
60
|
|
SPTA
|
38
|
Nghe – Nói 2
|
ENGL 123
|
2
|
2
|
15
|
10
|
5
|
0
|
60
|
ENGL 121
|
SPTA
|
39
|
Đọc – Viết 2
|
ENGL 124
|
2
|
2
|
15
|
10
|
5
|
0
|
60
|
ENGL 122
|
SPTA
|
40
|
Nghe – Nói 3
|
ENGL 221
|
3
|
2
|
15
|
10
|
5
|
0
|
60
|
ENGL 123
|
SPTA
|
41
|
Đọc – Viết 3
|
ENGL 222
|
3
|
2
|
15
|
10
|
5
|
0
|
60
|
ENGL 124
|
SPTA
|
42
|
Nghe – nói 4
|
ENGL 223
|
4
|
2
|
15
|
10
|
5
|
0
|
60
|
ENGL 221
|
SPTA
|
43
|
Đọc – Viết 4
|
ENGL 224
|
4
|
2
|
15
|
10
|
5
|
0
|
60
|
ENGL 222
|
SPTA
|
44
|
Nghe – Nói 5
|
ENGL 311
|
5
|
2
|
15
|
10
|
5
|
0
|
60
|
ENGL 223
|
SPTA
|
45
|
Đọc – Viết 5
|
ENGL 312
|
5
|
2
|
15
|
10
|
5
|
0
|
60
|
ENGL 224
|
SPTA
|
46
|
Nghe – Nói 6
|
ENGL 313
|
6
|
2
|
10
|
10
|
10
|
0
|
60
|
ENGL 311
|
SPTA
|
47
|
Đọc – Viết 6
|
ENGL 314
|
6
|
2
|
10
|
10
|
10
|
0
|
60
|
ENGL 312
|
SPTA
|
48
|
Nói – viết 7
|
ENGL 412
|
7
|
2
|
15
|
6
|
9
|
0
|
60
|
ENGL 313
|
SPTA
|
49
|
Nghe - đọc 7
|
ENGL 411
|
7
|
2
|
15
|
6
|
9
|
0
|
60
|
ENGL 314
|
SPTA
|
50
|
Lý luận về PPDH Tiếng Anh
|
ENGL 228
|
4
|
2
|
15
|
15
|
0
|
0
|
60
|
ENGL 221
ENGL 222
|
SPTA
|
51
|
Kỹ thuật dạy thành tố và kỹ năng TA
|
ENGL 318
|
5
|
3
|
22
|
23
|
0
|
0
|
90
|
ENGL 228
|
SPTA
|
52
|
Những vấn đề liên quan đến học liệu và thực hành trên lớp
|
ENGL 418
|
6
|
2
|
15
|
15
|
0
|
0
|
60
|
ENGL 318
|
SPTA
|
53
|
Dạy Tiếng Anh cho học sinh Tiểu học
|
ENGL 423
|
7
|
3
|
|
|
|
|
|
|
SPTA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự chọn
|
|
|
6/12
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự chọn 1(Chọn 1 trong 2 môn)
|
|
|
2/4
|
|
|
|
|
|
|
|
54
|
Ngữ pháp thực hành sơ cấp
|
ENGL 127
|
1
|
2
|
10
|
10
|
10
|
0
|
60
|
|
SPTA
|
55
|
Ngữ pháp thực hành trung cấp
|
ENGL 128
|
1
|
2
|
10
|
10
|
10
|
0
|
60
|
|
SPTA
|
|
Tự chọn 2 (chọn 1 trong 2 môn)
|
|
|
4/8
|
|
|
|
|
|
|
|
56
|
Dạy môn khoa học bằng TA
|
ENGL 425
|
7
|
4
|
|
|
|
|
|
ENGL 313
ENGL 314
|
SPTA
|
57
|
Dạy môn Toán học bằng TA
|
ENGL 426
|
7
|
4
|
|
|
|
|
|
ENGL 313
ENGL 314
|
SPTA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
|
|
14
|
|
|
|
|
|
|
|
58
|
Rèn luyê%3ḅn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
PRIM 411
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
GDTH
|
59
|
Thực hành sư phạm 1
|
PRIM 144
|
3
|
2
|
4
|
12
|
0
|
14
|
60
|
|
GDTH
|
60
|
Thực hành sư phạm 2
|
PRIM 345
|
5
|
2
|
4
|
12
|
0
|
14
|
60
|
PRIM 144
|
GDTH
|
61
|
Thực hành sư phạm 3
|
PRIM 446
|
7
|
2
|
4
|
12
|
0
|
14
|
60
|
PRIM 345
|
GDTH
|
62
|
Kiến tập sư phạm
|
|
3
|
1
|
|
|
|
|
|
|
SPTA
|
63
|
Thực tâ%3ḅp sư phạm I
|
|
6
|
2
|
|
|
|
|
|
|
SPTA
|
64
|
Thực tâ%3ḅp sư phạm II
|
|
8
|
4
|
|
|
|
|
|
|
GDTH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV
|
Khóa luâ%3ḅn hoặc học phần tương đương
|
|
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
65
|
Học phần tương đương 1
|
|
8
|
3
|
|
|
|
|
|
|
GDTH
|
66
|
Học phần tương đương 2
|
|
8
|
3
|
|
|
|
|
|
|
GDTH
|
67
|
Học phần tương đương 3
(Chọn 1 trong hai)
- Kiểm tra đánh giá
- Sử dụng CNTT trong dạy học TA
|
ENGL 426
ENGL 426
|
8
|
2
|
|
|
|
|
|
|
SPTA
|
68
|
Học phần tương đương 4
(Ngôn ngữ dành cho giáo viên Tiếng Anh)
|
ENGL 422
|
8
|
2
|
|
|
|
|
|
|
SPTA
|