TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
|
|
|
|
|
KHOA GIÁO DỤC TIỂU HỌC
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU - KỲ I (2014-2015) MÔN HỌC CHUYÊN NGÀNH K62
|
|
Thực hiện từ ngày 10/8/2015 đến 27/11/2015
|
|
|
|
|
|
|
|
Buổi
|
Tên học phần
|
Mã môn
|
Số
|
Tiết
|
Phòng
|
Giảng viên
|
tín chỉ
|
Sáng
|
HPTĐ: PPDH Tiếng Việt 3
|
|
2
|
Thứ 2 (1 - 2)
|
402 - V
|
GS.TS. Lê Phương Nga
|
CĐ: Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán ở tiểu học
|
PRIM457
|
2
|
Thứ 2 (3 - 4)
|
402 - V
|
PGS.TS. Trần Diên Hiển
|
Sáng
|
Giáo dục vì sự phát triển bền vững ở trường tiểu học
|
PRIM426
|
2
|
Thứ 3 (1 - 2)
|
402 - V
|
TS. Vũ Thu Hương
|
PPDH Toán 3 (Thực hành giải toán tiểu học)
|
PRIM452
|
2
|
Thứ 3 (3 - 4)
|
402 - V
|
PGS.TS. Vũ Quốc Chung
|
Sáng
|
PPDH TN – XH 2
|
PRIM341
|
2
|
Thứ 4 (2 - 3)
|
402 - V
|
PGS.TS. Nguyễn Thị Thấn
|
CĐ: Dạy hội thoại cho học sinh tiểu học
|
PRIM456
|
2
|
Thứ 4 (4 - 5)
|
402 - V
|
TS. Phan Phương Dung
|
Sáng
|
PPDH Âm nhạc
|
PRIM453
|
2
|
Thứ 5 (2 - 3)
|
402 - V
|
Th.s. Nguyễn Thanh Bình
|
Ứng dụng CNTT trong DH ở TH
|
PRIM 448
|
2
|
Thứ 5 (4 - 5)
|
402 - V
|
TS. Nguyễn Hoài Nam
|
Sáng
|
Thực hành sư phạm 3
|
PRIM446
|
2
|
Thứ 6 (2 - 5)
|
402 - V
|
Th.s. Nguyễn T. P. Thịnh
|
Chiều
|
Thực hành sư phạm 3
|
PRIM446
|
2
|
Thứ 6 (6 - 9)
|
402 - V
|
TS. Ngô Vũ Thu Hằng
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
|
|
|
|
|
KHOA GIÁO DỤC TIỂU HỌC
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU - KỲ I (2014-2015) MÔN HỌC CHUYÊN NGÀNH K63A
|
|
Thực hiện từ ngày 10/8/2015 đến 27/11/2015
|
|
|
|
|
|
|
|
Buổi
|
Tên học phần
|
Mã môn
|
Số
|
Tiết
|
Phòng
|
Giảng viên
|
tín chỉ
|
Sáng
|
PPDH Tiếng Việt 2
|
PRIM337
|
3
|
Thứ 2 (3 - 5)
|
410 - V
|
GS. Lê Thị Phương Nga
|
Sáng
|
PPDH Toán 1 (Đại cương)
|
PRIM338
|
2
|
Thứ 3 (1 - 2)
|
410 - V
|
PGS.TS. Vũ Quốc Chung
|
PPDH TN – XH 1
|
PRIM340
|
3
|
Thứ 3 (3 - 5)
|
410 - V
|
TS. Vũ Thu Hương
|
Sáng
|
THSP 2
|
PRIM345
|
2
|
Thứ 4 (2 - 5)
|
510 - V
|
Th.s. Quản Hà Hưng
|
Chiều
|
THSP 2
|
PRIM345
|
2
|
Thứ 4 (6 - 9)
|
410 - V
|
Nguyễn T. Như Quỳnh
|
Sáng
|
Toán học 3 (Sơ cấp)
|
PRIM347
|
2
|
Thứ 5 (2 - 3)
|
410 - V
|
Th.s. Hoàng Trung Quân
|
Tổ chức hoạt động cho thiếu nhi
|
PRIM350
|
2
|
Thứ 5 (4 - 5)
|
410 - V
|
Th.s. Trần Thị Thùy Dung
|
Sáng
|
Đánh giá trong giáo dục tiểu học
|
PRIM 325
|
2
|
Thứ 6 (2-3)
|
410 - V
|
PGS.TS. Phó Đức Hòa
|
Đạo đức và PPDH Đạo đức
|
PRIM349
|
2
|
Thứ 6 (4 - 5)
|
410 - V
|
PGS.TS. Nguyễn Hữu Hợp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
|
|
|
|
|
KHOA GIÁO DỤC TIỂU HỌC
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU - KỲ I (2014-2015) MÔN HỌC CHUYÊN NGÀNH K63B
|
|
Thực hiện từ ngày 10/8/2015 đến 27/11/2015
|
|
|
|
|
|
|
|
Buổi
|
Tên học phần
|
Mã môn
|
Số
|
Tiết
|
Phòng
|
Giảng viên
|
tín chỉ
|
Sáng
|
Đọc - viết 5
|
ENGL312
|
2
|
Thứ 2 (2 - 3)
|
501 - V
|
Nguyễn Ngọc Lan
|
Lý thuyết giáo dục hòa nhập
|
PRIM320
|
2
|
Thứ 2 (4 - 5)
|
501 - V
|
Th.s. Đinh.N. Trang Thu
|
Sáng
|
Nghe – nói 5
|
ENGL311
|
2
|
Thứ 3 (1 - 2))
|
501 - V
|
Lê Thị Thu Hồng
|
Kĩ thuật dạy thành tố và kĩ năng Tiếng Anh
|
ENGL318
|
3
|
Thứ 3 (3 - 5)
|
501 - V
|
Nguyễn Thị Mai Hương
|
Sáng
|
Giáo dục học tiểu học 1
|
PRIM230
|
4
|
Thứ 4 (2 - 5)
|
501 - V
|
PGS.TS. Nguyễn Hữu Hợp
|
Sáng
|
Tổ chức hoạt động cho thiếu nhi
|
PRIM350
|
2
|
Thứ 5 (2 - 3)
|
501 - V
|
Th.s. Trần Thị Thùy Dung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
|
|
|
|
|
KHOA GIÁO DỤC TIỂU HỌC
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU - KỲ I (2014-2015) MÔN HỌC CHUYÊN NGÀNH K64 B
|
|
Thực hiện từ ngày 7/9/2015 đến 25/12/2015
|
|
|
|
|
|
|
|
Buổi
|
Tên học phần
|
Mã môn
|
Số
|
Tiết
|
Phòng
|
Giảng viên
|
tín chỉ
|
Chiều
|
Nghe - Nói 3
|
ENGL221
|
2
|
Thứ 2 (6 - 7)
|
503 - V
|
Nguyễn Thu Hằng
|
Chiều
|
Đọc - Viết 3
|
ENGL222
|
2
|
Thứ 3 (6 - 7)
|
503 - V
|
Nguyễn Tâm Trang
|
Những cơ sở chung của GDH TH
|
PRIM224
|
2
|
Thứ 3 (9 - 10)
|
503 - V
|
TS. Nguyễn T Vân Hương
|
Chiều
|
Tiếng Việt 2
|
PRIM232
|
3
|
Thứ 4 (7 - 9)
|
503 - V
|
TS. Đặng Thị Kim Nga
|
Sáng
|
Xác xuất thống kê
|
PRIM147
|
2
|
Thứ 5 (4 - 5)
|
503 - V
|
Th.s. Hoàng Trung Quân
|
Chiều
|
Thực hành sư phạm 1
|
PRIM144
|
2
|
Thứ 5 (6 - 9)
|
813 - V
|
Th.s. Quản Hà Hưng
|
Chiều
|
Toán học 2 (LTS)
|
PRIM235
|
2
|
Thứ 6 (8 - 9)
|
503 - V
|
Th.s. Nguyễn Thị Thanh Hà
|
|
Kiến tập sư phạm
|
|
1
|
|
|
Khoa Tiếng Anh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
|
|
|
|
|
KHOA GIÁO DỤC TIỂU HỌC
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU - KỲ I (2014-2015) MÔN HỌC CHUYÊN NGÀNH K64A
|
|
Thực hiện từ ngày 7/9/2015 đến 25/12/2015
|
|
|
|
|
|
|
|
Buổi
|
Tên học phần
|
Mã môn
|
Số
|
Tiết
|
Phòng
|
Giảng viên
|
tín chỉ
|
|
|
|
Chiều
|
Cơ sở Việt ngữ của dạy học tiếng Việt ở tiểu học 2
|
PRIM277
|
4
|
Thứ 2 (6 - 9)
|
501 - V
|
TS. Đặng Thị Kim Nga
TS. Phan Phương Dung
|
Chiều
|
Giáo dục tiểu học 1
|
PRIM230
|
3
|
Thứ 3 (6 - 8)
|
501 - V
|
TS. Nguyễn Thị Vân Hương
|
Chiều
|
Cơ sở toán học của môn toán ở tiểu học 2
|
PRIM279
|
3
|
Thứ 4 (7 - 9)
|
501 - V
|
PGS. TS. Trần Diên Hiển
Th.s. Nguyễn Thanh Hà
|
Chiều
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
PRIM192
|
2
|
Thứ 5 (8 - 9)
|
501 - V
|
TS. Nguyễn Thị Thu Hoài
|
|
Kiến tập sư phạm 1
|
PRIM265
|
1
|
|
|
Th.s. Nguyễn T. P. Thịnh
TS. Ngô Vũ Thu Hằng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
|
|
|
|
|
KHOA GIÁO DỤC TIỂU HỌC
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU - KỲ I (2014-2015) MÔN HỌC CHUYÊN NGÀNH K65B
|
|
Thực hiện từ ngày 7/9/2015 đến 25/12/2015
|
|
|
|
|
|
|
|
Buổi
|
Tên học phần
|
Mã môn
|
Số
|
Tiết
|
Phòng
|
Giảng viên
|
tín chỉ
|
Chiều
|
Nghe - Nói 1
|
ENGL121
|
2
|
Thứ 2 (6 - 7)
|
410 - V
|
Doãn Thùy Linh
|
Ngữ pháp thực hành sơ cấp
|
ENGL127
|
2
|
Thứ 2 (8 - 9)
|
410 - V
|
Doãn Thùy Linh
|
Chiều
|
Luyên âm sơ cấp
|
ENGL125
|
2
|
Thứ 3 (6 - 7)
|
410 - V
|
Phạm Thị Thu Thủy
|
Đọc - Viết 1
|
ENGL122
|
2
|
Thứ 3 (8 - 9)
|
410 - V
|
Nguyễn Thu Hằng
|
Chiều
|
Tâm lí học đại cương
|
PRIM122
|
2
|
Thứ 4 (7 - 8)
|
403 - V
|
TS. Vũ Thị Lan Anh
Trần Thị Hà
|
Sinh lý trẻ
|
PRIM193
|
2
|
Thứ 4 (9 - 10)
|
402 - V
|
TS. Lê Ngọc Hoàn
|
Chiều
|
Cơ sở Văn hóa Việt Nam
|
PRIM192
|
2
|
Thứ 5 (6 - 7)
|
410 - V
|
TS. Nguyễn Thị Thu Hoài
|
Chiều
|
Xác xuất thống kê
|
PRIM147
|
2
|
Thứ 6 (6 - 7)
|
501 - V
|
Th.s. Hoàng Trung Quân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
|
|
|
|
|
KHOA GIÁO DỤC TIỂU HỌC
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU - KỲ I (2014-2015) MÔN HỌC CHUYÊN NGÀNH K65A
|
|
Thực hiện từ ngày 7/9/2015 đến 25/12/2015
|
|
|
|
|
|
|
|
Buổi
|
Tên học phần
|
Mã môn
|
Số
|
Tiết
|
Phòng
|
Giảng viên
|
tín chỉ
|
Chiều
|
Tâm lý học sinh tiểu học
|
PRIM171
|
3
|
Thứ 2 (7 - 9)
|
402 - V
|
TS. Phan Hạnh Mai
Trần Thị Hà
|
Chiều
|
Tiếng Việt thực hành
|
PRIM127
|
2
|
Thứ 4 (6 - 7)
|
402 - V
|
TS. Phan Phương Dung
|
Chiều
|
Sinh lí trẻ
|
PRIM193
|
2
|
Thứ 5 (6 - 7)
|
402 - V
|
TS. Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
Văn học
|
PRIM133
|
3
|
Thứ 5 (8 - 10)
|
402 - V
|
TS. Dương Thị Hương
|
Chiều
|
Cơ sở tự nhiên xã hội
|
PRIM182
|
3
|
Thứ 6 (6 - 8)
|
410 - V
|
TS. Vũ Thu Hương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
P. Trưởng khoa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TS. Vũ Thị Lan Anh
|